Các cụm từ nối phổ biến nhất người Hàn Quốc thường sử dụng. 그리고 (và , với) - 그러나 /그렇지만 (Tuy nhiên,tuy là …hoặc nhưng ,nhưng mà) - 그러면 (Nếu vậy thì, nếu thế thì) Rút gọn là 그럼 - 그래서 (Vì vậy ,vì thế nên) - 그런데 (Tuy nhưng mà , thế mà lại) - 그러니까 (Chính vì v
Đây là trang web rất hay để tự học tiếng Hàn Quốc cho mọi đối tượng từ nhập môn, sơ cấp đến cao cấp. Website của Hàn Quốc hội tụ đầy đủ các yếu tố để hỗ trợ người Việt Nam muốn tự học Online.
Từ vựng tiếng hàn Quốc liên quan tới đăng ký, đăng nhập, khi mua hàng Online. Khi cần đăng ký mua hàng trên các trang web của Hàn Quốc bạn nên tham khảo những từ vựng này để việc mua bán được tốt hơn.